Hướng dẫn sử dụng hàm COLUMN trong Google Sheets – Những ứng dụng nâng cao

Hàm COLUMN trong Google Sheets là một công cụ hữu ích cho phép trả về số cột của một ô cụ thể, một phạm vi ô hoặc ô đang hoạt động. Nó đóng vai trò quan trọng trong một số công thức bảng tính phức tạp, làm cho nó trở thành một hàm cần thiết cho bất kỳ người dùng Google Sheets nâng cao nào.

Các ví dụ về việc sử dụng

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng hàm COLUMN:

  1. Lấy địa chỉ ô bằng hàm ADDRESS: Bằng cách kết hợp hàm COLUMN với hàm ADDRESS, bạn có thể lấy địa chỉ của các cột cụ thể. Điều này rất hữu ích khi làm việc với các tập dữ liệu lớn hoặc tạo các công thức động.

  2. Đánh số cột liên tiếp: Hàm COLUMN có thể được sử dụng để tạo các số cột liên tiếp. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần thực hiện các phép tính hoặc áp dụng định dạng cho một phạm vi các cột liền kề.

  3. Công thức tính tổng ngang dòng: Khi bạn có một công thức cần kéo theo nhiều cột ngang, bạn có thể sử dụng hàm COLUMN kết hợp với hàm INDIRECT để tăng số hàng khi bạn kéo.

  4. Tổng các hàng hoặc cột ma trận bằng hàm SUMIF: Hàm COLUMN cũng có thể được sử dụng kết hợp với hàm SUMIF để tính tổng các hàng hoặc cột ma trận dựa trên một số tiêu chí.

  5. Lấy một hàng hoàn chỉnh trong Vlookup: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần lấy một hàng dữ liệu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng Vlookup. Hàm COLUMN có thể giúp bạn xác định số cột mong muốn để trả về hàng tương ứng.

Trong số các ví dụ trên, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết về hai ví dụ đầu tiên.

Hàm Column – Cú pháp và đối số trong Google Sheets

Cú pháp của hàm COLUMN trong Google Sheets như sau:

COLUMN([tham_chiếu_ô])

Đối số duy nhất của hàm này là tham_chiếu_ô, đại diện cho ô hoặc phạm vi ô mà bạn muốn lấy số cột. Trong Google Sheets, cột A tương ứng với số 1, cột B tương ứng với số 2 và cứ như vậy.

Nếu bạn bỏ qua đối số tham_chiếu_ô, hàm COLUMN sẽ trả về số cột của ô mà công thức được áp dụng.

Các ví dụ cơ bản

Hãy xem một vài ví dụ cơ bản để hiểu cách hàm COLUMN hoạt động:

  • Để lấy số cột của bất kỳ ô nào trong cột A (ví dụ: A50), bạn có thể sử dụng công thức sau: =COLUMN(A50). Điều này sẽ trả về số 1 vì chúng ta đang tham chiếu đến một ô trong cột A.

  • Tương tự, nếu bạn tham chiếu đến bất kỳ ô nào trong cột Z (ví dụ: Z100), công thức =COLUMN(Z100) sẽ trả về số 26, vì cột Z là cột thứ 26.

  • Để làm nổi bật sự khác biệt giữa các cột khác nhau, bạn có thể điền màu sắc khác nhau vào mỗi cột. Sử dụng công thức =ArrayFormula(column(A1:F1)) để trả về số cột tương ứng cho các cột A đến F. Hãy chắc chắn xóa dữ liệu trong các ô A5:F5 trước đó để tránh ghi đè dữ liệu.

  • Khác với hầu hết các hàm gây ra vấn đề phụ thuộc vòng, hàm COLUMN có thể được sử dụng mà không gặp vấn đề nào. Bạn có thể nhập công thức trước đó (ArrayFormula(column(A1:F1)) vào một trong các ô trong phạm vi A1:F1 mà không gặp vấn đề phụ thuộc vòng.

Cách sử dụng nâng cao của hàm COLUMN trong Google Sheets

Ngoài các ví dụ đã đề cập trước đây, dưới đây là một số cách tiên tiến khác để tận dụng hàm COLUMN trong Google Sheets:

  • Lấy ID ô hiện tại với hàm ADDRESS: Bạn có thể sử dụng =ADDRESS(ROW(),COLUMN()) để trả về ID ô hiện tại. Điều này có ích khi bạn cần tham chiếu ô hiện tại trong các công thức hoặc tính toán khác.

  • Lấy số cột liên tiếp: Nếu bạn muốn nhận được một chuỗi số liên tiếp qua nhiều cột, bạn có thể sử dụng công thức =ArrayFormula(column(A1:Z1)). Tuy nhiên, một cách tiếp cận thay thế và ngắn gọn hơn là sử dụng =ArrayFormula(transpose(row(A1:A26))) hoặc =SEQUENCE(1,26).

Đó là tất cả những gì bạn cần biết về hàm COLUMN trong Google Sheets. Hy vọng những mẹo và ví dụ này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nâng cao của hàm mạnh mẽ này. Hãy khám phá thêm và tìm hiểu cách tối ưu hóa trải nghiệm của bạn trên Google Sheets.

Cảm ơn đã đọc và hãy tận hưởng chuyến phiêu lưu trên Google Sheets của bạn!

Crawlan.com

Related posts