Tựa đề chính

Khái niệm Column Heading/Column Label và Column Name/Field/Field Label trong Google Sheets

Bạn đã bao giờ muốn tìm hiểu về thuật ngữ “Column Heading/Column Label” và “Column Name/Field/Field Label” trong Google Sheets? Trước khi đi vào chi tiết, bạn cần hiểu rõ rằng những thuật ngữ này được sử dụng ở đâu và tại sao chúng lại quan trọng.

Column Heading/Column Label trong Google Sheets

Column Heading/Column Label là những dòng tiêu đề bạn thấy ở đầu cột trong bảng tính Google Sheets, ví dụ như A, B, C…

Điều này cho phép bạn xác định một ô hoặc một nhóm ô cùng với Row Heading/Row Label (1, 2, 3…) trong bảng.

Dưới đây là hình ảnh minh họa:

Column Heading/Column Label

Field/Field Label/Column Name trong Google Sheets

Trong hình ảnh trên, chúng ta thấy có 8 cột. Nhưng tên của những cột đó là gì? Chúng không được gọi là Column A, Column B, Column C…

Hãy tập trung vào hàng số 1 trong hình ảnh trên. Mỗi cột trong hàng đó có một nhãn giống với dữ liệu trong cột đó. Đó được gọi là Column Name trong một số hàm trong Google Sheets.

Ví dụ, trong hàm GETPIVOTDATA, bạn có thể cần sử dụng một Column Name. Trong trường hợp đó, bạn không thể sử dụng “C” hoặc “Column C” thay vì “Item No.” (xem hình ảnh trên).

Trong các hàm bắt đầu bằng chữ “D” – các hàm Database Functions, bạn sẽ thấy đối số “Field” được sử dụng trong cú pháp.

Nó cũng được gọi là hàng đầu tiên trong tập dữ liệu của bạn. Ví dụ, đó là những tiêu đề trong hàng số 1 trong hình ảnh trên.

Kết luận

Nhìn chung, thuật ngữ Column Heading/Column Label khác với Field/Field Label/Column Name hoặc thậm chí Field Title.

Bỏ qua các hàm đi, thông thường bạn nên hiểu rằng Column Heading tương đương với Field/Field Label/Column Name trừ khi có nhãn cụ thể liên quan đến Column Heading. Ví dụ: “Nhập các giá trị dưới đây vào cột A, làm nổi bật cột D”.

Related posts