Cách sử dụng 35+ phép toán tìm kiếm của Google

Bạn có biết rằng Google cung cấp một số phép toán tìm kiếm đặc biệt giúp bạn tìm kiếm thông tin chính xác hơn trên Google? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những phép toán tìm kiếm này và cách sử dụng chúng trong các hoạt động SEO của bạn.

Những phép toán tìm kiếm Google quan trọng nhất

1. intitle:

Phép toán intitle: giúp bạn tìm kiếm các trang web có chứa một từ cụ thể trong tiêu đề của trang.

Ví dụ: intitle:pizza sẽ hiển thị các trang có chứa từ “pizza” trong tiêu đề.

2. allintitle:

allintitle: hoạt động tương tự như intitle: nhưng chỉ hiển thị các trang có chứa tất cả các từ cụ thể trong tiêu đề của trang.

Ví dụ: allintitle:pizza recette sẽ chỉ hiển thị các trang có chứa cả từ “pizza” và “recette” trong tiêu đề.

3. related:

Phép toán related: giúp bạn tìm kiếm các trang web có liên quan đến một tên miền cụ thể.

Ví dụ: related:nytimes.com sẽ hiển thị các trang web tin tức liên quan đến nytimes.com.

4. OR

OR cho phép bạn tìm kiếm các kết quả liên quan đến một trong hai từ khóa tìm kiếm. Trong một số trường hợp, kết quả tìm kiếm có thể chứa cả hai từ khóa.

Ví dụ: pizza OR pâtes sẽ hiển thị các trang liên quan đến pizza hoặc pâtes hoặc cả hai.

5. AND

AND giúp bạn tìm kiếm các kết quả liên quan đến cả hai từ khóa tìm kiếm.

Ví dụ: pizza AND pâtes sẽ chỉ hiển thị các trang liên quan đến cả pizza và pâtes.

6. –

Dấu trừ (-) được sử dụng để loại trừ một từ hoặc cụm từ cụ thể khỏi kết quả tìm kiếm.

Ví dụ: marketing digital -emplois sẽ hiển thị các trang liên quan đến “marketing digital” nhưng không bao gồm từ “emplois marketing digital”.

7. ()

Dấu ngoặc đơn () được sử dụng để nhóm các từ hoặc phép toán tìm kiếm khác nhau để ảnh hưởng đến kết quả tìm kiếm cuối cùng.

Ví dụ: Tesla (Modèle S OR Modèle Y) sẽ hiển thị các trang có chứa cả từ “Tesla” và “Modèle S” hoặc “Modèle Y”.

8. *

Dấu sao (*) được sử dụng như một ký tự đại diện và thay thế cho từ hoặc cụm từ bị thiếu.

Ví dụ: meilleur * à Paris sẽ hiển thị các kết quả liên quan đến các từ như “lieux”, “musées”, “hôtels”, “restaurants”, “địa điểm du lịch”, vv.

9. define:

Phép toán define: hiển thị định nghĩa của một từ hoặc khái niệm cụ thể. Định nghĩa được hiển thị trong một hộp từ điển đặc biệt, nhưng đôi khi Google cũng có thể hiển thị các trang web có định nghĩa từ cho bạn.

Ví dụ: define:algorithme sẽ hiển thị định nghĩa của từ “algorithme”.

10. filetype:

Phép toán filetype: giúp bạn tìm kiếm các tệp có định dạng cụ thể (ví dụ: PDF, XLS, PPT, DOCX, vv.)

Ví dụ: filetype:pdf changement climatique sẽ hiển thị các kết quả tìm kiếm cho các tệp PDF liên quan đến biến đổi khí hậu.

11. cache:

Phép toán cache: cho phép bạn xem phiên bản cache mới nhất của một trang web.

Ví dụ: cache:semrush.com sẽ hiển thị phiên bản cache mới nhất của trang chủ của chúng tôi trên Google.

12. site:

Phép toán site: giúp bạn tìm kiếm kết quả từ một trang web cụ thể.

Ví dụ: site:nytimes.com sẽ hiển thị chỉ các kết quả từ nytimes.com.

13. inurl:

Phép toán inurl: giúp bạn tìm kiếm các trang có chứa một từ cụ thể trong URL.

Ví dụ: inurl:shampooing sẽ hiển thị các trang có chứa từ “shampooing” trong URL.

14. allinurl:

allinurl: hoạt động tương tự như inurl: nhưng chỉ hiển thị các trang có chứa tất cả các từ cụ thể trong URL.

Ví dụ: allinurl:meilleurs shampoings pour bébés sẽ hiển thị các trang có chứa cả các từ “meilleurs shampoings pour bébés” trong URL.

15. weather:

Phép toán weather: cho phép bạn xem nhanh các điều kiện thời tiết của một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: weather:Paris sẽ hiển thị nhiệt độ hiện tại, dự báo và các thông tin thời tiết khác về Paris.

16. map:

Phép toán map: hiển thị bản đồ của một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: map:Paris sẽ hiển thị một bản đồ về vị trí đó. Nếu bạn nhấp vào bản đồ, bạn sẽ được chuyển đến Google Maps để phóng to và khám phá chi tiết hơn.

17. movie:

Phép toán movie: hiển thị thông tin về một bộ phim cụ thể.

Ví dụ: movie:Avengers: Endgame sẽ hiển thị thông tin về bộ phim như đánh giá, điểm số, danh sách đầy đủ của dàn diễn viên và tổ chức, trailer và lịch chiếu (nếu hiện đang chiếu gần bạn).

18. stocks:

Phép toán stocks: giúp bạn xem nhanh giá cổ phiếu và thông tin tài chính khác của một công ty cụ thể.

Ví dụ: stocks:Tesla sẽ hiển thị giá cổ phiếu, vốn hóa thị trường hiện tại, biểu đồ giá với chi tiết lịch sử giá và các thông tin liên quan khác.

19. intext:

Phép toán intext: tìm kiếm các trang có chứa một từ cụ thể trong nội dung của trang.

Ví dụ: intext:IA sẽ hiển thị các trang có chứa từ “IA” ở bất kỳ đâu trong nội dung.

20. allintext:

allintext: hoạt động tương tự như intext: nhưng chỉ hiển thị các trang có chứa tất cả các từ cụ thể trong nội dung của trang.

Ví dụ: allintext:conseils SEO sẽ hiển thị các trang có cả hai từ “conseils” và “SEO” trong nội dung.

21. source:

Phép toán source: giúp bạn tìm kiếm các bài viết tin tức từ một nguồn cụ thể trên Google News.

Ví dụ: Tesla source:nytimes.com sẽ hiển thị các bài viết tin tức về Tesla từ New York Times.

22. in

Phép toán in cho phép bạn chuyển đổi một đơn vị sang đơn vị khác, áp dụng cho tiền tệ, trọng lượng, khoảng cách, nhiệt độ, thời gian, vv.

Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm “999 USD en EUR” để xem 999 đô la Mỹ bằng bao nhiêu euro.

Kết luận

Phép toán tìm kiếm của Google là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin chính xác và thực hiện các hoạt động SEO một cách hiệu quả. Bằng cách học cách sử dụng chúng, bạn có thể cải thiện chiến lược SEO của mình và đạt được kết quả tốt hơn.

Rất mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phép toán tìm kiếm của Google. Để được hỗ trợ chi tiết hơn, bạn có thể truy cập Crawlan.com để tải về mẫu cheat sheet về các phép toán tìm kiếm Google hữu ích nhất.

Hãy bắt đầu nắm vững các phép toán tìm kiếm Google và áp dụng chúng ngay hôm nay để nâng cao khả năng tìm kiếm và SEO của bạn!

Related posts