Google Sheets: Phương pháp dễ dàng chuyển đổi tiền tệ

Video google sheet change currency

Trong bài hướng dẫn này, tôi sẽ chỉ cho bạn cách chuyển đổi tiền tệ trong Google Sheets bằng cách sử dụng chức năng GOOGLEFINANCE.

Nguyên tắc cơ bản của GOOGLEFINANCE

Làm việc với tài chính có thể rất phức tạp, đặc biệt là với tỷ giá tiền tệ thay đổi liên tục. May mắn thay, Google Sheets có một chức năng tiện lợi gọi là GOOGLEFINANCE, được thiết kế đặc biệt để thực hiện các tính toán tài chính.

Đó là điều tôi sử dụng để chuyển đổi tiền tệ.

Chức năng GOOGLEFINANCE thu thập thông tin về tiền tệ thời gian thực hoặc lịch sử cũng như tỷ giá tiền tệ từ trang web Google Finance. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng mà bạn đã phải tiêu tốn để nhập tỷ giá từ một nguồn khác.

Sử dụng GOOGLEFINANCE để chuyển đổi tiền tệ trong Google Sheets

Chức năng GOOGLEFINANCE là công cụ hoàn hảo để chuyển đổi tiền tệ trong Google Sheets. Nó cho phép bạn thu thập tỷ giá tiền tệ thời gian thực (hoặc gần như thời gian thực).

Bạn không cần phải tìm kiếm trong hàng ngàn nguồn dữ liệu tỷ giá tiền tệ hiện tại. Bạn chỉ cần có công thức đúng cho công cụ chuyển đổi tiền tệ mạnh mẽ này trên Google Sheets. Công thức sử dụng các ký hiệu tiền tệ để chỉ định tiền tệ ban đầu và tiền tệ chuyển đổi.

Cú pháp của chức năng GOOGLEFINANCE

Vậy, công cụ chuyển đổi tiền tệ trong Google Sheets được tạo ra như thế nào? Dưới đây là cú pháp cơ bản của chức năng GOOGLEFINANCE cho việc chuyển đổi tiền tệ:

=GOOGLEFINANCE("CURRENCY:<ký hiệu_tiền_tệ_ban_đầu><ký hiệu_tiền_tệ_chuyển_đổi>")

Hãy lưu ý rằng đây là khác biệt so với cú pháp thông thường của GOOGLEFINANCE, cũng được sử dụng để thu thập thông tin về cổ phiếu. Cú pháp cho việc thu thập thông tin về cổ phiếu nhìn như thế này:

=GOOGLEFINANCE(ticker, [attribut])

Bây giờ, hãy xem xét công cụ chuyển đổi tiền tệ một chút chi tiết hơn.

Nếu bạn quen thuộc với các hàm trong Google Sheets, bạn sẽ hiểu rằng nó bao gồm hai phần quan trọng. Bạn sẽ phải nhập thông tin này để công cụ chuyển đổi tiền tệ hoạt động. May mắn thay, việc nhập thông tin bạn muốn trích xuất từ Google Finance khá dễ dàng. Đây là những gì bạn sẽ cần nhập:

  • "<ký hiệu_tiền_tệ_ban_đầu>" là mã ba chữ cái cho đơn vị tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
  • "<ký hiệu_tiền_tệ_chuyển_đổi>" là mã ba chữ cái cho đơn vị tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi sang.

Như đã hứa, tôi sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ cụ thể. Hãy nói rằng chúng ta muốn chuyển đổi đô la Mỹ sang rupee Ấn Độ. Trong trường hợp này, tôi sẽ ghi công thức như sau:

=GOOGLEFINANCE("CURRENCY:USDINR")

Vui lòng lưu ý rằng không có khoảng trắng giữa hai mã tiền tệ. Điều này là một lỗi thường gặp, nhưng có thể tránh được dễ dàng.

Mã tiền tệ ba chữ cái trong Google Finance

Nếu bạn muốn chuyển đổi tiền tệ khác, bạn sẽ cần biết các mã tiền tệ. Giống như trong ví dụ trước, bạn sẽ thay thế mã ba chữ cái bằng các đơn vị tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

Dưới đây là một số mã tiền tệ phổ biến nhất được sử dụng với GOOGLEFINANCE:

  • Đô la Mỹ (USD)
  • Yên Nhật (JPY)
  • Đô la Canada (CAD)
  • Rupee Ấn Độ (INR)
  • Rial Iran (IRR)
  • Ruble Nga (RUB)
  • Euro (EUR)
  • Đô la Singapore (SGD)
  • Đô la Hồng Kông (HKD)
  • Bảng Anh (GBP)

Cách sử dụng GOOGLEFINANCE để chuyển đổi tiền tệ thời gian thực

Sẵn sàng cho một ví dụ cụ thể khác không? Dưới đây là những bước tôi sẽ chỉ cho bạn cách chuyển đổi đô la sang ba đơn vị tiền tệ khác. Tôi đã bao gồm các đơn vị tiền tệ trong cột B. Vui lòng lưu ý rằng tôi sử dụng định dạng này để chuyển đổi tiền tệ từ cột A sang các đơn vị trong cột B:

  1. Chọn ô đầu tiên của cột mà bạn muốn kết quả hiển thị (C2).
  2. Nhập công thức: =GOOGLEFINANCE("CURRENCY:USDINR")
  3. Nhấn Enter.

Bạn sẽ thấy tỷ giá hối đoái USD sang INR hiện tại trong ô C2.

Hoặc, bạn có thể thậm chí bao gồm các tham chiếu đến các ô trong công thức bằng cách kết hợp chúng với toán tử &. Đây là cách làm:

  1. Nhập công thức: =GOOGLEFINANCE("CURRENCY:"&A2&B2)
  2. Nhấn Enter.
  3. Nhấp đúp vào cánh kéo của ô C2 để sao chép công thức vào phần còn lại của cột C.

Bây giờ bạn sẽ thấy tỷ giá hối đoái cho USD sang ba đơn vị tiền tệ được chỉ định trong bảng.

Lưu ý: Mã tiền tệ của Google Finance giống với mã viết tắt của các sàn giao dịch quốc tế.

Làm thế nào để chuyển đổi USD sang INR bằng GOOGLEFINANCE

Các bước trước chỉ đưa ra tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ trong Google Sheets, nhưng chúng không chuyển đổi tiền từ một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác. Giả sử chúng ta có danh sách các giá tiền trong đô la và muốn chuyển đổi sang INR.

Để chuyển đổi tiền trong bảng trên từ USD sang INR, hãy tuân theo các bước sau:

  1. Chọn ô đầu tiên của cột mà bạn muốn kết quả hiển thị (B2).
  2. Nhập công thức: =GOOGLEFINANCE("CURRENCY:USDINR")*A2
  3. Nhấn Enter.
  4. Nhấp đúp vào cánh kéo của ô B2 để sao chép công thức vào phần còn lại của cột B.
  5. Bây giờ bạn sẽ thấy cột B được điền với giá tiền tính bằng INR.

Hãy nhớ rằng chúng tôi đã chỉ đơn giản nhân kết quả của chức năng GOOGLEFINANCE với giá trị của ô trong cột A để chuyển đổi giá sang INR.

Chỉ cần nhập thông số của bạn với chỉ công cụ chung của GOOGLEFINANCE là đủ để nhận được tỷ lệ chuyển đổi chính xác.

Tuy nhiên, có những thông số tùy chọn khác mà công cụ GOOGLEFINANCE cho phép bạn nhập để chính xác lấy những gì bạn cần. Ví dụ, bạn có thể sử dụng nó để hiển thị cả tỷ giá trưởng thành.

Làm thế nào để sử dụng GOOGLEFINANCE để lấy tỷ giá hối đoái lịch sử

Bạn có thể thay đổi một số thứ trong chức năng GOOGLEFINANCE để lấy tỷ giá hối đoái lịch sử trong một khoảng thời gian thay vì chỉ một ngày duy nhất. Điều này hữu ích khi bạn muốn tạo các bảng tính phức tạp hơn.

Hãy lưu ý rằng cú pháp của chức năng GOOGLEFINANCE trở nên phức tạp hơn một chút ở đây. Bạn sẽ cần thêm các biến bổ sung. Để lấy tỷ giá hối đoái lịch sử, chức năng GOOGLEFINANCE có thể được tùy chỉnh theo cú pháp sau:

=GOOGLEFINANCE("CURRENCY:<ký hiệu_tiền_tệ_ban_đầu><ký hiệu_tiền_tệ_chuyển_đổi>", [attribut], [ngày_bắt_đầu], [số_ngày|ngày_kết_thúc], [khoảng_thời_gian])

Dưới đây là ví dụ về công thức trong hành động. Chúng tôi sẽ giải thích nó chi tiết hơn trong phần tiếp theo:

Currency conversion over a time period

Trong cú pháp trên, tất cả các tham số được chỉ định trong dấu ngoặc vuông là tùy chọn. Đây là những gì chúng có ý nghĩa:

  • Tham số của thuộc tính xác định loại dữ liệu bạn muốn lấy. Đây là một giá trị chuỗi và mặc định là “price”. Điều này có nghĩa là chúng tôi muốn lấy các báo giá thời gian thực từ Google Finance. Chúng tôi đã cung cấp một danh sách các giá trị thuộc tính và ý nghĩa của chúng ở cuối bài hướng dẫn này.
  • Tham số của ngày bắt đầu xác định ngày từ đó chúng ta muốn bắt đầu dữ liệu lịch sử.
  • Trong tham số thứ tư, bạn có thể xác định ngày kết thúc cho dữ liệu lịch sử hoặc số ngày từ ngày bắt đầu mà bạn muốn có dữ liệu lịch sử.
  • Tham số của khoảng thời gian xác định tần suất của dữ liệu được trả về. Nó có thể là “DAILY” (hàng ngày) hoặc “WEEKLY” (hàng tuần) tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.

Làm thế nào để sử dụng GOOGLEFINANCE để nhận thông tin tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian

Hãy xem một ví dụ để hiểu cách chức năng GOOGLEFINANCE có thể được sử dụng để nhận tỷ giá hối đoái (USD sang INR) từ ngày 10 tháng 10 năm 2020 đến ngày 20 tháng 10 năm 2020.

  1. Chọn một ô để bắt đầu hiển thị tỷ giá hối đoái. Bạn không cần phải thêm tiêu đề cho các cột vì chức năng sẽ tự động thêm tiêu đề cột.
  2. Nhập công thức: =GOOGLEFINANCE("CURRENCY:USDEUR", "price", DATE(2020,10,10), DATE(2020,10,20), "DAILY")
  3. Nhấn Enter.

Bây giờ bạn sẽ thấy hai cột mới được tự động chèn từ ô bạn đã nhập công thức.

Cột đầu tiên chứa ngày cho mỗi ngày từ ngày 10 tháng 10 năm 2020 đến ngày 20 tháng 10 năm 2020. Cột thứ hai chứa tỷ giá chốt phiên từ Google Finance cho mỗi ngày.

Nếu bạn muốn hiển thị tỷ giá hàng tuần thay vì tỷ giá hàng ngày, bạn chỉ cần thay đổi tham số khoảng thời gian trong công cụ chuyển đổi tiền tệ thành “WEEKLY”.

Làm thế nào để sử dụng GOOGLEFINANCE để lấy tỷ giá hối đoái trong tuần trước

Nếu bạn muốn động lực hiển thị tỷ giá hối đoái của tuần trước dựa trên ngày mở bảng, bạn có thể sử dụng hàm TODAY thay vì hàm DATE.

Dưới đây là một ví dụ trong đó chúng ta muốn động lực hiển thị tỷ giá hối đoái cho 10 ngày trước, bất kể ngày nào mà bảng được mở.

Thực hiện các bước sau:

  1. Chọn một ô để bắt đầu hiển thị tỷ giá hối đoái.
  2. Nhập công thức: =GOOGLEFINANCE("CURRENCY:USDEUR", "price", TODAY()-10, TODAY(), "DAILY")
  3. Nhấn Enter.

Bây giờ bạn sẽ thấy hai cột mới được tự động chèn từ ô bạn đã nhập công thức.

Cột đầu tiên chứa ngày cho mỗi ngày, 10 ngày trước đến ngày hiện tại. Cột thứ hai chứa tỷ giá chốt phiên cho mỗi ngày.

Ở đây, hàm TODAY() trả về ngày hiện tại mà tệp đang mở. Vì vậy, mỗi khi nó được mở, hàm này sẽ được làm mới và trả về một giá trị mới.

Các điểm cần nhớ về chuyển đổi tiền tệ trong Google Sheets

Dưới đây là một số điểm quan trọng để nắm về chức năng GOOGLEFINANCE:

  • Khi chúng ta nói về tỷ giá tiền tệ thời gian thực, bạn nên mong đợi có một độ trễ lên đến 20 phút.
  • Đối với tỷ giá tiền tệ thời gian thực, chức năng trả về một giá trị duy nhất. Tuy nhiên, đối với tỷ giá tiền tệ lịch sử, chức năng trả về một bảng với tiêu đề cột.
  • Nếu bạn không cung cấp bất kỳ tham số ngày nào, GOOGLEFINANCE sẽ cho rằng bạn chỉ muốn có kết quả từ thời gian thực. Nếu bạn cung cấp tham số ngày, truy vấn được coi là yêu cầu dữ liệu lịch sử.

Giá trị thuộc tính cho chức năng GOOGLEFINANCE trong Google Sheets

Dưới đây là một số giá trị thông dụng cho tham số thuộc tính của GOOGLEFINANCE:

Đối với dữ liệu thời gian thực:

  • “priceopen” – Chúng tôi muốn giá mở cửa của thị trường.
  • “high” – Chúng tôi muốn giá cao nhất trong ngày hiện tại.
  • “low” – Chúng tôi muốn giá thấp nhất trong ngày hiện tại.
  • “volume” – Chúng ta muốn khối lượng giao dịch trong ngày hiện tại.
  • “marketcap” – Chúng ta muốn vốn hóa thị trường của cổ phiếu.

Đối với dữ liệu lịch sử:

  • “open” – Chúng ta muốn giá mở cửa cho các ngày được chỉ định.
  • “close” – Chúng ta muốn giá đóng cửa cho các ngày được chỉ định.
  • “high” – Chúng ta muốn giá cao nhất cho các ngày được chỉ định.
  • “low” – Chúng ta muốn giá thấp nhất cho các ngày được chỉ định.
  • “volume” – Chúng ta muốn khối lượng giao dịch cho các ngày được chỉ định.
  • “all” – Chúng ta muốn tất cả thông tin được đề cập ở trên.

Còn rất nhiều thuộc tính khác mà bạn có thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo tài liệu chính thức của Google Sheets để biết thêm thông tin.

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi tiền tệ bằng Google Sheets

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà tôi thường nhận được về công cụ chuyển đổi tiền tệ (và về chức năng GOOGLEFINANCE) trong Google Sheets. Nếu bạn có một câu hỏi mà tôi chưa đề cập, hãy để lại bình luận dưới đây (hoặc trên kênh YouTube của tôi).

Làm thế nào để sử dụng chức năng GOOGLEFINANCE để theo dõi cổ phiếu?

Tôi đã tạo một video chỉ cho bạn cách tạo một bảng theo dõi cổ phiếu trong ít hơn một phút trên Google Sheets. Đơn giản là liệt kê các cổ phiếu, quỹ giao dịch hoặc tiền điện tử bạn muốn theo dõi và sử dụng chức năng GOOGLEFINANCE để tự động lấy giá trị của chúng. Đó là cách tôi thích nhất để theo dõi giá cổ phiếu.

Google Sheets có thể chuyển đổi tiền tệ không?

Có, bạn có thể sử dụng chức năng GOOGLEFINANCE với mã tiền tệ bạn muốn chuyển đổi làm đối số thứ hai, như thế này:

=GOOGLEFINANCE("Currency:GBPAUD")

Tại sao chức năng GOOGLEFINANCE không hoạt động?

Lý do phổ biến nhất khi chức năng GOOGLEFINANCE không trả về kết quả là bạn đã quên bao quanh ký hiệu bằng dấu nháy kép. Một lần, tôi đã nhận được lỗi #NAME và nhận ra rằng tôi chỉ đơn giản là quên thêm dấu nháy kép. Thêm dấu nháy kép đã giải quyết vấn đề!

Làm thế nào để chuyển đổi bảng Anh sang đô la Mỹ trong Google Sheets?

Bạn có thể sử dụng chức năng GOOGLEFINANCE để chuyển đổi tiền tệ trong Google Sheets. Bạn có thể lấy tỷ giá hối đoái hiện tại giữa GBP và USD bằng công thức sau:

=GOOGLEFINANCE("Currency:GBPUSD")

rồi nhân hai ô này Nhân GBP

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể chuyển đổi trực tiếp tiền tệ bằng cách kết hợp công thức GOOGLEFINANCE với công thức MULTIPLY hoặc dấu *.

Trong ví dụ của chúng tôi, bạn có thể sử dụng công thức:

=MULTIPLY(A4, GOOGLEFINANCE("Currency:GBPAUD"))

hoặc

=GOOGLEFINANCE("Currency:GBPUSD") * A4

Chuyển đổi GBP sang AUD hoặc USD

Làm thế nào để thay đổi đơn vị tiền tệ trong Google Sheets từ bảng Anh sang đô la Mỹ?

Bạn cũng có thể thay đổi định dạng tiền tệ bạn sử dụng trong Google Sheets. Dưới đây là cách thay đổi đơn vị tiền tệ trong Google Sheets:

  1. Chọn các ô bạn muốn thay đổi.
  2. Nhấp vào Định dạng > Số.
  3. Nhấp vào Tiền tệ tùy chỉnh.

Nhấp vào Định dạng > Số

  1. Chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.

Chọn đơn vị tiền tệ mong muốn. Trong trường hợp này, chúng tôi sẽ chọn đô la.

  1. Nhấp vào Áp dụng.

Điều này hoạt động cho euro hoặc bất kỳ đơn vị tiền tệ toàn cầu nào khác, cũng như một số loại tiền điện tử.

Làm thế nào để chuyển đổi BTC sang USD trong Google Sheets?

BTC hoạt động giống như bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào khác bằng cách sử dụng GOOGLEFINANCE trong Google Sheets. Bạn chỉ cần sử dụng BTC làm đối số tiền tệ đầu tiên. Ví dụ, nếu bạn muốn lấy tỷ giá hối đoái hiện tại, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=GOOGLEFINANCE("Currency:BTCUSD")

Tôi có thể lấy giá của các loại tiền điện tử trong Google Sheets không?

Có, bạn có thể lấy giá của các loại tiền điện tử trong Google Sheets. Rất tiếc, chỉ có một số tiền điện tử chính được hỗ trợ. Ví dụ, để lấy tỷ giá hối đoái hiện tại của Ethereum sang USD, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=GOOGLEFINANCE("Currency:ETHUSD")

Liệu có thời gian chờ khi GOOGLEFINANCE lấy các giá trị?

Thời gian cập nhật tỷ giá hối đoái trong Google Sheets có thể lên đến 20 phút cho giá trị trao đổi hiện tại.

Related posts