Comment utiliser plusieurs déclarations SI dans Google Sheets (Cách tốt nhất!)

Làm thế nào để sử dụng nhiều câu lệnh IF trong Google Sheets?

Khi bạn sử dụng nhiều câu lệnh IF (hàm) bên trong cùng một hàm trong Google Sheets, chúng ta gọi đó là câu lệnh IF lồng nhau vì mỗi câu lệnh nằm bên trong câu lệnh tiếp theo. Sự lồng ghép này cho phép thực hiện nhiều kiểm tra điều kiện trong một công thức duy nhất trong Google Sheets.

Sử dụng nhiều câu lệnh IF trong Google Sheets (Lồng nhau)

Cú pháp

IF(condition1, value_if_true1, IF(condition2, value_if_true2, IF(condition3, value_if_true3, value_if_false))))

Ví dụ

Bạn có thể xem tất cả các ví dụ dưới đây trong bảng tính Google Sheets ví dụ của chúng tôi tại đây.

Sử dụng các câu lệnh IF lồng nhau (hàm) trong Google Sheets để xác định những vận động viên đạt đủ điều kiện nhận huy chương trong một cuộc đua marathon.

  1. Nhấp vào ô C2 và nhập công thức: =IF(ISNUMBER(TIMEVALUE(B2)), IF(B2<E$2,"YES","NO"),"Dữ liệu không hợp lệ").

    • Hàm IF đầu tiên kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu Thời gian và trả về “Dữ liệu không hợp lệ” nếu giá trị nằm ngoài phạm vi hoặc không đúng định dạng.

    • Hàm IF thứ hai kiểm tra xem vận động viên có đủ điều kiện nhận huy chương không và trả về “YES” hoặc “NO”.

IF Function Example

  1. Sao chép công thức từ C2 xuống cùng của cột C cho mỗi dòng dữ liệu.

Một sự kết hợp đơn giản của 2 câu lệnh IF không thể gán đúng huy chương cho mỗi vận động viên.

Tuy nhiên, nó có thể xác định những người chiến thắng và lọc dữ liệu để kiểm tra tính hợp lệ.

  1. Sắp xếp dữ liệu theo cột C để nhóm các bản ghi để xử lý tiếp theo.

Sử dụng nhiều câu lệnh IF trong Google Sheets để chọn ra những người chiến thắng và gán đúng huy chương.

  1. Nhấp vào ô C2 và nhập công thức:
=IF(B2<E$2, "Vàng", IF(B2<E$3, "Bạc", IF(B2<E$4, "Đồng/Bạc", IF(B2<E$5, "Titane", IF(B2<E$6, "Đồng", IF(B2<E$7, "Đồng", IF(B2>=E$7, "KHÔNG CÓ HUY CHƯƠNG"))))))))

Để đơn giản hóa, chúng tôi giả định rằng dữ liệu hợp lệ được sử dụng trong ví dụ này.

Sự phân bố đúng đắn từ 6 huy chương khác nhau yêu cầu một câu lệnh IF cho mỗi trường hợp.

Lưu ý rằng đối số cuối cùng chỉ được trả về khi không có câu lệnh IF nào đúng.

Công thức kiểm tra từng câu lệnh IF một cách tuần tự cho đến khi tìm thấy một câu lệnh đúng.

Hãy chắc chắn áp dụng cú pháp chính xác, vì đặt sai dấu ngoặc hoặc dấu phẩy có thể gây ra lỗi.

Sự phức tạp của một câu lệnh IF nhiều có thể dẫn đến những lỗi không thể phát hiện được.

Tránh “#N/A” khi sử dụng hàm IFS cho nhiều câu lệnh IF trong Google Sheets.

  1. Chèn một kiểm tra logic TRUE cuối cùng vào trong các hàm IF nhiều với một giá trị trả về.

    Ví dụ: =IF(J1>150, "Cao", J1<100, "Thấp", TRUE, "OK"). Giá trị “OK” được trả về nếu 100 ≤ J1 ≤ 150.

Sử dụng nhiều câu lệnh IF với hàm IFS trong Google Sheets

Nên sử dụng hàm IFS của Google Sheets khi bạn muốn kết hợp nhiều câu lệnh IF. Cú pháp đơn giản hơn và dễ phát hiện lỗi hơn.

Bạn có thể đọc hướng dẫn đầy đủ về hàm IFS bằng cách nhấp vào đây.

Cú pháp

=IFS(condition1, value1, [condition2, value2, …])

Ví dụ

Bạn có thể xem tất cả các ví dụ dưới đây trong bảng tính ví dụ của chúng tôi tại đây.

Sử dụng hàm IFS để gán huy chương.

  1. Nhấp vào ô C2 và nhập công thức: =IFS(B2<E$2,F$2,B2<E$3,F$3,B2<E$4,F$4,B2<E$5,F$5,B2<E$6,F$6,B2<E$7,F$7,B2>E$7,"KHÔNG CÓ HUY CHƯƠNG").

Để đơn giản hóa, chúng tôi giả định rằng dữ liệu hợp lệ được sử dụng trong ví dụ này.

Toàn bộ công thức được đặt giữa một cặp ngoặc đơn.

IFS Function Example

Hàm IFS trả về kết quả tương tự và đơn giản hơn nhiều.

  1. Sử dụng hàm IFS trong Google Sheets để kiểm tra hàng tồn kho và tạo danh sách mua sắm.
  • Nhấp vào ô D2 và nhập công thức: =IFS(B2<G2,I2,TRUE,"").
  • Sao chép công thức xuống dưới cùng của cột D cho mỗi dòng dữ liệu.

Hàm IFS liệt kê số lượng các thành phần cần mua để sản xuất bánh mì.

Tránh “#N/A” khi sử dụng hàm IFS cho nhiều câu lệnh IF trong Google Sheets.

Hàm IFS trong Google Sheets sẽ trả về lỗi “#N/A” nếu không có một trong các điều kiện nào đúng.

  1. Tránh các lỗi này bằng cách định nghĩa các điều kiện có tính đến tất cả các kịch bản.

Ví dụ, nếu bạn có công thức này: =IFS(A1>100, "Có", A1<100, "Không").

Thêm một điều kiện bổ sung: =IFS(A1>100, "Có", A1<100, "Không", A1=100, "Không chắc").

Thông tin thêm

Google Sheets không giới hạn số lượng các hàm IF lồng nhau, nhưng trong thực tế, chúng trở nên khó quản lý trước khi đạt đến giới hạn 4000 ký tự cho mỗi ô. Sử dụng nhiều câu lệnh IF để phân loại dữ liệu vào nhiều danh mục trong Google Sheets chỉ trong một bước.

Các câu lệnh IF lồng nhau có vẻ khá đơn giản để sử dụng và được sử dụng rộng rãi trong Google Sheets, nhưng nguy cơ sai logic tỉ lệ thuận với số lượng điều kiện được kiểm tra. Hãy cực kỳ cẩn thận khi sử dụng cú pháp chính xác khi lồng ghép các câu lệnh IF trong Google Sheets, vì có thể xảy ra lỗi nghiêm trọng và không thể phát hiện được trong các tập dữ liệu lớn.

Công cụ tiện ích cho bảng tính của bạn với Lido

Các hàm IF liên quan

  • IF: cho phép kiểm tra các điều kiện cụ thể trong một tập dữ liệu.
  • SUMIF: Tổng các số nếu chúng đáp ứng một số điều kiện nhất định.
  • SUMIFS: Tổng số liệu từ các ô đáp ứng nhiều tiêu chí.
  • COUNTIF: Đếm dữ liệu nếu chúng đáp ứng một số điều kiện.
  • COUNTIFS: Đếm dữ liệu đáp ứng hai hoặc nhiều hơn hai tiêu chí.
  • COUNTBLANK: Đếm các ô nếu chúng chứa dữ liệu.
  • IFERROR: Cho phép bạn trả về giá trị khi xảy ra lỗi trong một công thức.
  • IFTHEN: Cho phép bạn viết các câu lệnh với logic nếu X thì Y.
  • IFAND: kết hợp chức năng của IF và AND.
  • IFELSE: xác định điều kiện trả về một đầu ra dựa trên điều kiện có được đáp ứng hay không.
  • IFOR: đánh giá nhiều điều kiện và trả về kết quả ĐÚNG khi bất kỳ điều kiện nào được đáp ứng.
  • IFCONTAINS: trả về các ô chứa một văn bản cụ thể.
  • AVERAGEIF: Tính trung bình các số trong một phạm vi dữ liệu nếu chúng đáp ứng các tiêu chí cung cấp.

Related posts