La fonction PMT dans Google Sheets: Bí quyết sử dụng vào năm 2024

Video google sheet pmt

Hai năm nữa, năm 2024, sẽ là thời điểm chung ta tìm hiểu về một chức năng quan trọng trong Google Sheets – chức năng PMT. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp tính toán các khoản thanh toán cho các khoản vay hoặc các khoản đầu tư dựa trên các khoản thanh toán đều đặn và tỷ lệ lãi suất cố định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng PMT và cách sử dụng nó.

Bạn đã biết gì về chức năng PMT trong Google Sheets?

Chức năng PMT trong Google Sheets được sử dụng để tính toán các khoản thanh toán cho một khoản vay dựa trên các khoản thanh toán đều đặn và tỷ lệ lãi suất cố định. Đây là một công cụ đắc lực trong phân tích tài chính, đặc biệt khi bạn cần xác định các khoản thanh toán định kỳ cho một khoản vay hoặc đầu tư.

Cú pháp

Cú pháp của chức năng PMT như sau:

PMT(tỷ lệ lãi suất, số kỳ trả, giá trị hiện tại, [giá trị tương lai], [kiểu])

tỷ lệ lãi suất: Tỷ lệ lãi suất của khoản vay. Đây là tỷ lệ lãi suất theo từng kỳ. Ví dụ, nếu bạn có một tỷ lệ lãi suất hàng năm và thực hiện các khoản thanh toán hàng tháng, bạn cần chia tỷ lệ lãi suất hàng năm cho 12.

số kỳ trả: Tổng số kỳ trả trong thời hạn của khoản vay. Ví dụ, nếu bạn có một khoản vay 30 năm và thực hiện các khoản thanh toán hàng tháng, tổng số kỳ trả sẽ là 360 (30 năm * 12 tháng trong một năm).

giá trị hiện tại: Giá trị hiện tại hoặc tổng số tiền vay.

giá trị tương lai (tùy chọn): Giá trị tương lai hoặc số dư tiền mặt mà bạn muốn đạt được sau khoản thanh toán cuối cùng. Nếu bạn bỏ qua giá trị này, giá trị sẽ được giả định là 0, điều này thường áp dụng cho các khoản vay.

kiểu (tùy chọn): Điều này chỉ ra khi nào các khoản thanh toán phải được xử lý. 0 hoặc bỏ qua có nghĩa là cuối kỳ, và 1 có nghĩa là đầu kỳ.

Cách sử dụng chức năng PMT trong Google Sheets

Hãy làm theo các bước dưới đây để tìm hiểu cách sử dụng chức năng PMT trong Google Sheets. Chúng tôi sẽ sử dụng các số ví dụ để minh họa quy trình.

1. Nhập thông tin cơ bản về khoản vay vào bảng tính của bạn

Bắt đầu bằng cách mở Google Sheets và tạo một bảng tính mới. Ví dụ, chúng tôi sẽ nhập các thông tin cơ bản về khoản vay như sau: Trong ô A1, gõ “Lãi suất hàng năm (%)” và nhập số 5 vào ô A2. Trong ô B2, gõ “Thời hạn vay (năm)” và nhập số 20 vào ô B2. Cuối cùng, trong ô C1, gõ “Số tiền vay ($)” và nhập số 150.000 vào ô C2. Những bước này sẽ cung cấp các thông tin cần thiết để tính toán khoản vay của bạn.

2. Tính toán lãi suất hàng tháng trong ô D2

Chuyển đổi lãi suất hàng năm thành lãi suất hàng tháng để sử dụng trong các tính toán. Ngay bên cạnh thông tin vay của bạn, trong ô D1, gõ “Lãi suất hàng tháng”. Sau đó, trong ô D2, nhập công thức =B2/12/100. Công thức này chia lãi suất hàng năm cho 12 để tìm ra lãi suất hàng tháng và chuyển đổi phần trăm thành định dạng thập phân.

3. Xác định tổng số kỳ trả hàng tháng trong ô E2

Tiếp theo, tính toán số kỳ trả hàng tháng mà bạn sẽ thực hiện trong thời gian vay. Đặt nhãn ô E2 là “Tổng số kỳ trả (tháng)”. Trong ô E2, nhập công thức =B2*12. Công thức này nhân thời hạn vay theo số năm với 12 để tính tổng số kỳ trả hàng tháng.

4. Sử dụng chức năng PMT để tính toán khoản trả hàng tháng trong ô F2

Bây giờ, bạn sẽ tính toán số tiền thực tế của khoản trả hàng tháng. Trong dòng bên cạnh các thông tin đã nhập trước đó, đặt nhãn F1 là “Khoản trả hàng tháng ($)”. Trong ô F2, nhập công thức PMT như sau =PMT(D2, E2, -C2). Công thức này sử dụng D2 cho tỷ lệ lãi suất hàng tháng, E2 cho tổng số kỳ trả và C2 (dưới dạng giá trị âm) cho tổng số tiền vay, chỉ ra sự ra đi của tiền mặt.

5. Chạy công thức và xem khoản trả hàng tháng được tính toán

Sau khi nhập công thức PMT vào ô F2, nhấn Enter. Google Sheets sẽ hiển thị số tiền trả hàng tháng trong ô F2. Giá trị này đại diện cho số tiền bạn phải trả hàng tháng để trả nợ theo các điều khoản đã cho.

6. Sửa đổi điều kiện vay theo nhu cầu của bạn để khám phá các kịch bản trả nợ khác nhau

Nếu bạn muốn xem cách các điều kiện khác nhau ảnh hưởng đến khoản trả hàng tháng của bạn, bạn có thể điều chỉnh các giá trị ban đầu trong A2 (lãi suất), B2 (thời hạn vay) và C2 (số tiền vay). Google Sheets sẽ tự động tính toán lại khoản trả hàng tháng trong ô C2 dựa trên thông tin mới, giúp bạn so sánh các kịch bản vay khác nhau một cách dễ dàng.

Chúng tôi hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về chức năng PMT trong Google Sheets và cách sử dụng nó. Nếu bạn thích bài viết này, bạn cũng có thể thích bài viết của chúng tôi về cách thực hiện phân tích nhạy cảm trong Google Sheets hoặc bài viết của chúng tôi về cách thêm một trục phụ trong Google Sheets. Hãy truy cập Crawlan.com để biết thêm thông tin!

Related posts