5 cách tính bình phương của một số trong Google Sheets

Video google sheet square

Nếu bạn thường xuyên phải tính bình phương của một số vì các lý do tài chính, thống kê hoặc kỹ thuật, thì liệu có thể tính toán điều này trên Google Sheets không?

Tất nhiên rồi! Google Sheets có tất cả các hàm tính toán, bao gồm cả tính bình phương!

Tính bình phương của một số là một phép toán khá đơn giản. Và Google Sheets còn dễ dàng hơn nữa với các hàm và công thức tích hợp.

Trong bài viết này, tôi sẽ chỉ cho bạn 5 cách đơn giản để tính bình phương của một số trong Google Sheets.

1. Nhân giá trị với chính nó

Tính bình phương của một số có nghĩa là bạn nhân số đó với chính nó. Điều này rất dễ thực hiện trên Google Sheets.

Dưới đây là một tập hợp các số trong cột B mà chúng ta muốn tính bình phương.

= B3 * B3

Bạn có thể sử dụng công thức trên để lấy bình phương của số trong ô B3. Công thức này nhân giá trị của ô B3 với chính nó!

Dưới đây là các bước để tạo công thức này:

  1. Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của bình phương. Trong ví dụ này, đó là ô C3.
  2. Nhập dấu bằng (=) để bắt đầu công thức. Tất cả các tính toán trong Google Sheets đều bắt đầu bằng dấu bằng.
  3. Nhấp vào ô B3 để tham chiếu đến nó trong công thức.
  4. Nhập ký tự nhân (*) để chỉ định phép nhân.
  5. Nhấp vào ô B3 một lần nữa để tham chiếu đến nó sau toán tử nhân.
  6. Nhấn Enter để chấp nhận và tính toán công thức.

Bây giờ, bạn có thể sao chép dán công thức này xuống và nó sẽ tính bình phương của tất cả các số trong cột B.

2. Sử dụng toán tử caret (^)

Có một toán tử đặc biệt bạn có thể sử dụng trong Google Sheets để lũy thừa một số bất kỳ.

Ví dụ, bạn có thể lũy thừa một số bằng cách sử dụng toán tử này.

Ký hiệu đặc biệt của toán tử này là dấu caret (^) và thường nằm trên các phím số trên bàn phím của bạn.

= B3 ^ 2

Sử dụng công thức trên để tính bình phương của số trong ô B3. Số sau ký hiệu caret (^) là số mũ hoặc bậc mà bạn muốn lũy thừa giá trị của ô B3. Trong trường hợp này, chúng ta muốn lũy thừa số lên bình phương, vì vậy số mũ này là 2.

Hãy làm theo các bước này để tạo công thức này:

  1. Chọn ô mà kết quả bình phương sẽ được hiển thị. Trong ví dụ này, đó là ô C3.
  2. Nhập dấu bằng (=) để bắt đầu công thức.
  3. Nhấp vào ô B3 để thêm nó vào công thức.
  4. Nhấp vào ký tự caret (^) bằng cách nhấn Shift + 6 trên bàn phím của bạn.
  5. Nhập số 2 sau ký tự caret.
  6. Nhấn Enter để tính toán công thức.

Sau đó, bạn có thể sao chép dán công thức này để tính bình phương của các giá trị khác trong cột B.

Lưu ý: Đây là một lựa chọn tốt hơn so với nhân để tính các lũy thừa cao hơn như lập phương hoặc bậc 4.

3. Sử dụng hàm POWER

Cho đến nay, tôi đã chỉ cho bạn hai phương pháp để tính bình phương của một số. Cả hai phương pháp này dựa trên các toán tử để thực hiện các tính toán.

Nhưng cũng có một hàm đặc biệt trong Google Sheets để tính bất kỳ lũy thừa nào, bao gồm cả lũy thừa hai hoặc bình phương.

Đó là hàm POWER.

Cú pháp của hàm POWER như sau:

= POWER( Giá_trị, Số_mũ )

  • Giá_trị là giá trị mà bạn muốn lũy thừa với số mũ cho trước.
  • Số_mũ là số mũ mà bạn muốn lũy thừa giá trị.

Ví dụ:

= POWER ( B3, 2 )

Ví dụ trên lấy giá trị trong ô B3 lên bình phương. Nói cách khác, nó tính bình phương của giá trị trong ô B3.

Hãy làm theo các bước sau để nhập công thức này:

  1. Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả bình phương. Trong ví dụ này, đó là ô C3.
  2. Nhập dấu bằng (=) để bắt đầu công thức.
  3. Nhập POWER( để bắt đầu hàm.
  4. Nhấp vào ô B3 để tham chiếu đến nó trong công thức.
  5. Nhập dấu phẩy (,) để chuyển sang đối số tiếp theo của hàm.
  6. Nhập số 2 cho giá trị của đối số tiếp theo.
  7. Nhập dấu đóng ngoặc ) để kết thúc công thức và nhấn Enter.

Công thức này có thể sao chép dán để tính bình phương của các giá trị còn lại trong cột B.

Lưu ý: Khi bạn nhập hàm POWER, bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách chỉ nhập PO và nhấn Tab. Điều này sẽ tự động hoàn thành tên công thức và thêm dấu ngoặc mở cho bạn.

4. Sử dụng hàm SUMSQ

Hàm SUMSQ dùng để lấy bình phương các số, sau đó tổng của chúng.

Dù việc lấy tổng có vẻ không hữu ích để tính bình phương của một số, nhưng mẹo là bạn có thể sử dụng nó trên một ô duy nhất để trả về bình phương!

Cú pháp của hàm SUMSQ như sau:

= SUMSQ( Dãy1, [Dãy2], ... )

  • Dãy1 là dãy giá trị để lấy bình phương, sau đó lấy tổng.
  • Dãy2 là một đối số bổ sung để lấy bình phương, sau đó lấy tổng.

Ví dụ:

= SUMSQ( B3 )

Công thức trên lấy giá trị trong ô B3 và trả về bình phương. Vì hàm chỉ có một ô duy nhất là đối số duy nhất, giá trị của nó chính là bình phương.

Lưu ý: Điều này thực tế dễ sử dụng hơn hàm POWER vì bạn chỉ cần một giá trị duy nhất là đầu vào và không cần phải chỉ rõ số mũ là 2.

5. Sử dụng hàm SERIESSUM

Hàm SERIESSUM là một hàm khác tương tự như SUMSQ. Trên thực tế, đó là phiên bản tổng quát hơn và cho phép bạn tìm tổng của bất kỳ dãy số nào.

Cú pháp của hàm SERIESSUM như sau:

= SERIESSUM( X, Số_bắt_đầu, Bước_tăng, Hệ_số )

  • X – Dãy đầu vào.
  • Số_bắt_đầu – Số mũ bắt đầu của X trong dãy.
  • Bước_tăng – Bước tăng sau mỗi bước trong dãy.
  • Hệ_số – Mảng chứa các hệ số của dãy.

Ví dụ:

= SERIESSUM( B3, 2, 0, 1 )

Công thức trên tạo ra một dãy dựa trên giá trị trong ô B3.

  • Dãy này có một số mũ ban đầu là 2.
  • Số mũ tăng thêm 0 ở mỗi bước của dãy.
  • Dãy có hệ số là 1. Vì hệ số này là một giá trị duy nhất chứ không phải một mảng, nên dãy chỉ có một bước duy nhất.

Dãy kết quả giống với bình phương của B3.

Kết luận

Google Sheets cung cấp 5 cách dễ dàng để tính bình phương của bất kỳ số nào.

Có hai toán tử và một hàm.

Toán tử nhân cho phép bạn nhân một giá trị với chính nó để lấy bình phương và toán tử caret cho phép bạn lập phương hoặc lũy thừa bất kỳ số nào. Đây là hai cách dễ dàng để tính bình phương của một số!

Hàm POWER có chức năng tương tự với toán tử caret, nhưng nó có lợi thế bổ sung của văn bản trợ giúp khi sử dụng.

Hàm SUMSQ và SERIESSUM được thiết kế để cộng các giá trị đã được lũy thừa với các số mũ cụ thể, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng để tính bình phương của một số duy nhất với các tham số đúng.

Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách hoạt động của các công thức này, hãy đặt chúng trong phần bình luận bên dưới.

Related posts