Google Sheets CHAR Function: Master và áp dụng trong QUERY

Bạn đã bao giờ cần chèn ký tự không có sẵn trên bàn phím vào bảng tính Google Sheets? Nhưng không biết làm thế nào? Hãy để tôi giới thiệu với bạn một công cụ mạnh mẽ có tên CHAR function trong Google Sheets!

Cách sử dụng Google Sheets CHAR Function

CHAR function trong Google Sheets cho phép bạn chuyển đổi một số thành một ký tự tương ứng dựa trên bảng mã Unicode hiện tại. Nhờ vào CHAR, bạn có thể chèn ký tự không có sẵn trên bàn phím vào bảng tính.

Ví dụ, để chèn một dòng mới (line break) trong một ô, bạn có thể sử dụng phím tắt Alt + Enter trên Windows hoặc Option + Return trên Mac. Trong kết quả của công thức, bạn cũng có thể đạt được hiệu ứng tương tự bằng cách sử dụng công thức CHAR tương ứng.

Một ứng dụng phổ biến khác của CHAR là tạo hệ thống rating 5 sao. Tuy nhiên, với sự ra mắt của tính năng rating thông minh mới, CHAR không còn cần thiết cho mục đích này.

Ngoài ra, CHAR có thể được sử dụng trong các hàm FILTER hoặc QUERY để lọc một bảng dựa trên các ký tự khớp trong một cột.

Cách sử dụng công thức CHAR

Để sử dụng công thức CHAR, bạn cần chỉ định một số muốn chuyển đổi thành ký tự. Số này có thể là bất kỳ số thập phân hợp lệ nào, mà bạn có thể tìm thấy trong bảng mã Unicode. Bảng mã Unicode này bao gồm tập hợp đầy đủ các số UNICODE cơ bản.

Dưới đây là một số ví dụ về công thức CHAR:

  • Để chèn ký hiệu checkmark, bạn có thể sử dụng công thức =CHAR(10003).
  • Để chèn ký hiệu crossmark, bạn có thể sử dụng công thức =CHAR(10005).

Bạn cũng có thể sử dụng một công thức SEQUENCE trong ô A1 của một bảng tính trống để tạo ra các số từ 1 đến 12000 và một công thức mảng trong ô B1 để tạo ra các ký tự tương ứng. Sau đó, bạn có thể cuộn xuống để tìm các ký tự mong muốn.

Dưới đây là một số ký tự hữu ích mà tôi thích:

  • =CHAR(169): Ký hiệu bản quyền (©).
  • =CHAR(174): Ký hiệu thương hiệu đã đăng ký (®).
  • =CHAR(181): Ký hiệu Micro (µ).
  • =CHAR(8593): Mũi tên lên (↑).
  • =CHAR(8595): Mũi tên xuống (↓).
  • =CHAR(9200): Đồng hồ (⏰).
  • =CHAR(9203): Đồng hồ cát (⏳).
  • =CHAR(9940): Ký hiệu cấm (⛔).
  • =CHAR(9989): Nút đánh dấu check (✅).
  • =CHAR(10062): Nút đánh dấu cross (❎).

Sử dụng CHAR Function trong QUERY

CHAR function cũng có thể được sử dụng trong hàm QUERY để lọc một cột chứa các ký tự như checkmark, cross, và nhiều hơn nữa.

Dưới đây là một ví dụ về việc sử dụng CHAR function trong QUERY để lọc những người đã gia hạn thành viên:

=QUERY(A2:F8,"SELECT * WHERE F='✓'")

Nếu bạn biết số bảng của checkmark trong cột F, bạn có thể sử dụng nó như sau:

=QUERY(A2:F8,"SELECT * WHERE F="&" '"&CHAR(10003)&"' ")

Ngay cả khi bạn không biết số bảng, bạn cũng có thể tìm nó bằng cách sử dụng hàm CODE trong công thức QUERY, như sau:

=QUERY(A2:F8,"SELECT * WHERE F="&" '"&CHAR(CODE(F2))&"' ")

Với CHAR function, bạn có thể làm rất nhiều điều thú vị trong Google Sheets. Hãy thử nghiệm và khám phá những ứng dụng mới mà CHAR function có thể mang lại cho công việc của bạn!

Mời bạn xem thêm các ví dụ và hướng dẫn khác về Google Sheets tại Crawlan.com.

Related posts