Cách sử dụng Hàm COUPNUM trong Google Sheets

Bạn đã bao giờ tổng hợp số lượng lãi suất được trả, còn được gọi là số lượng phiếu lãi suất, giữa ngày thanh toán và ngày đáo hạn của một khoản đầu tư chẳng hạn như một trái phiếu hay không? Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng hàm COUPNUM trong Google Sheets.

Để tính toán số lượng phiếu lãi suất khác ngày thanh toán và ngày đáo hạn, chúng ta phải biết tần suất thanh toán. Có ba tần suất thanh toán. Đó là:

  • Hàng năm.
  • Hàng năm 2 lần.
  • Hàng quý.

Một yếu tố khác sẽ ảnh hưởng đến quá trình tính toán là cơ sở đếm ngày.

Để tính toán số lượng phiếu lãi suất của một khoản đầu tư, bạn chỉ cần nhập các thông số trên vào hàm COUPNUM trong Google Sheets.

Hàm COUPNUM – Cú pháp và đối số trong Google Sheets

Cú pháp

COUPNUM(thanh_toan, dao_han, tan_suat, [co_so_dem_ngay])

Đối số

  • thanh_toan – Ngày thanh toán của chứng khoán, có nghĩa là ngày sau khi phát hành (sau ngày phát hành) khi chứng khoán được giao dịch cho người mua.
  • dao_han – Ngày đáo hạn của chứng khoán.
  • tan_suat – Số lượng phiếu lãi suất trên mỗi năm (xem bảng số 1 bên dưới).
  • co_so_dem_ngay – Một chỉ số cho biết cơ sở đếm ngày nào sẽ được áp dụng (xem bảng số 2 bên dưới). Đây là một đối số tùy chọn.

Bảng số 1 – Tần suất

Chỉ số Cơ sở đếm lãi suất (COUPNUM)
1 Hàng năm
2 Hàng năm 2 lần
4 Hàng quý

Bảng số 2 – Cơ sở đếm ngày

Chỉ số Cơ sở đếm ngày
0 Cơ sở số ngày thực
1 Cơ sở số ngày 30/360
2 Cơ sở số ngày thực/360
3 Cơ sở số ngày thực/365
4 Cơ sở số ngày thực/366

Ví dụ về công thức sử dụng hàm COUPNUM trong Google Sheets

Dưới đây là một ví dụ về việc sử dụng hàm COUPNUM trong Google Sheets. Quên mất, hàm này có sẵn trong danh mục ‘Tài chính’ (Chèn> Hàm> Tài chính) trong Google Sheets.

=coupnum(B2,B3,B4,B5)

Formula Example to the COUPNUM Function in Google Sheets

Dựa vào ngày thanh toán, ngày đáo hạn và cơ sở đếm ngày như trên, số lượng phiếu lãi suất hàng năm 2 lần (COUPNUM) sẽ là 12 và số lượng phiếu lãi suất hàng quý sẽ là 23. Bạn có thể kiểm tra điều đó bằng cách thay đổi ‘tần suất’ trong ô B4 thành 2 sau đó 4.

Hy vọng ví dụ trên là đủ để bạn hiểu cách sử dụng hàm COUPNUM trong Google Sheets.

Những điểm cần lưu ý

Cách nhập đúng Ngày thanh toán và Ngày đáo hạn?

Để nhanh chóng tính toán số lượng phiếu lãi suất, chúng ta có thể sử dụng hàm COUPNUM trong Google Sheets như sau.

=coupnum(“1/4/2014″,”1/1/2020”,4,1)

Vì vậy, chúng ta có thể tránh việc tham khảo các ô để nhập các đối số. Tuy nhiên, việc sử dụng trên, đặc biệt là cách nhập ngày thanh toán và ngày đáo hạn, không được khuyến nghị.

Trong tất cả các hàm, chủ yếu là trong các hàm thuộc danh mục tài chính, hãy sử dụng các đầu vào ngày bằng cách sử dụng hàm DATE.

Vì vậy, khi bạn không sử dụng tham chiếu ô trong công thức COUPNUM, hãy sử dụng nó theo ví dụ sau đây.

=coupnum(date(2014,4,1),date(2020,1,1),4,1)

Giá trị lỗi trong hàm COUPNUM trong Google Sheets

  • COUPNUM trả về lỗi #VALUE! trong các trường hợp sau.

    • Ngày thanh toán không hợp lệ.
    • Ngày đáo hạn không hợp lệ.
  • COUPNUM trả về lỗi #NUM! trong các trường hợp sau.

    • Tần suất là bất kỳ số nào ngoài 1, 2 hoặc 4 (vượt khỏi giới hạn cho phép).
    • Cơ sở đếm ngày < 0 hoặc > 4 (vượt khỏi giới hạn cho phép).
    • Khi ngày thanh toán ≥ ngày đáo hạn.

Đó là tất cả về việc sử dụng hàm COUPNUM trong Google Sheets. Chúc bạn thành công!

Related posts