Cách sử dụng hàm ABS trong Google Sheets

Bạn có thể sử dụng hàm ABS trong Google Sheets để lấy giá trị tuyệt đối của một số. Giá trị tuyệt đối của một số là khoảng cách từ số đó đến 0 (không) và luôn là không âm.

Ví dụ, giá trị tuyệt đối của số -50, cũng như số 50, là 50.

Giá trị tuyệt đối có thể được sử dụng trong các bài toán liên quan đến khoảng cách, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra logic trong bảng tính. Ví dụ, bạn có thể sử dụng hàm ABS để kiểm tra một cột và xác định các hàng có giá trị không bằng 0. Tôi sẽ cung cấp một ví dụ về điều này sau trong hướng dẫn này.

Cách sử dụng hàm ABS trong Google Sheets: Cú pháp và đối số

Cú pháp:
ABS(value)

Đối số:
value: Số cần lấy giá trị tuyệt đối (modulus).

Cách sử dụng hàm ABS trong Google Sheets:
Bạn có thể cung cấp giá trị cố định cho hàm hoặc tham chiếu đến một ô. Dưới đây là một số ví dụ về các công thức sử dụng giá trị cố định:

=ABS(-25) // trả về 25
=ABS(0) // trả về 0
=ABS(25) // trả về 25

Bạn cũng có thể nhập các giá trị -25, 0 và 25 vào các ô A1, A2 và A3 tương ứng, và sử dụng các công thức sau đây:

=ABS(A1) // trả về 25
=ABS(A2) // trả về 0
=ABS(A3) // trả về 25

Hàm ABS trong Google Sheets chuyển đổi các giá trị âm thành các giá trị dương và giữ nguyên các giá trị khác. Nó cũng có thể được sử dụng để trả về giá trị tuyệt đối của các số trong một phạm vi hoặc mảng.

=ARRAYFORMULA(ABS(B2:B5))

Tuyệt chiêu Conditional Absolute trong Google Sheets

Làm thế nào để thực hiện một tuyệt đối có điều kiện trong Google Sheets?

Có nhiều cách để làm điều này, tùy thuộc vào loại dữ liệu bạn muốn xử lý. Đa số, bạn có thể sử dụng một kiểm tra logic IF.

Tôi muốn chuyển đổi các số trong C2:E9 thành giá trị tuyệt đối nếu các giá trị tương ứng trong B2:B9 = “y”. Công thức sau thực hiện điều đó.

=ARRAYFORMULA(IF(B2:B9=”y”,ABS(C2:E9),C2:E9))

Hàm IF kiểm tra điều kiện B2:B9 = “y”. Nếu điều kiện đúng, hàm trả về giá trị tuyệt đối của ô tương ứng trong phạm vi C2:E9. Nếu không, hàm trả về giá trị ban đầu của ô trong phạm vi C2:E9.

Cách sử dụng ABS và SIGN để tìm giá trị không bằng 0 trong Google Sheets

Với sự trợ giúp của một kiểm tra logic OR, chúng ta có thể tìm ra xem một giá trị có khác không trong Google Sheets hay không. Ví dụ, nếu giá trị nằm trong ô A1, công thức OR sau sẽ trả về TRUE nếu số không bằng 0, ngược lại trả về FALSE:

=OR(A1>0,A1<0)

Tuy nhiên, công thức này sẽ không hoạt động với một mảng các giá trị trong Google Sheets. Ví dụ, nó sẽ không hoạt động nếu bạn muốn kiểm tra tất cả các giá trị trong cột A.

Để kiểm tra một mảng các giá trị, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=ARRAYFORMULA((A1:A>0)+(A1:A<0))

Công thức này sử dụng hàm ARRAYFORMULA để áp dụng công thức cho tất cả các ô trong phạm vi A1:A cùng một lúc. Phần (A1:A>0) và (A1:A<0) của công thức trả về 1 (TRUE) nếu các giá trị trong phạm vi lớn hơn 0 hoặc nhỏ hơn 0, tương ứng.

Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể thay thế công thức này bằng sự kết hợp sau của hàm ABS và SIGN:

=ARRAYFORMULA(ABS(SIGN(A1:A)))

Hàm SIGN trong Google Sheets trả về -1 nếu số là âm, 1 nếu số là dương và 0 nếu số là không. Hàm ABS trả về giá trị tuyệt đối của một số.

Do đó, công thức ABS và SIGN kết hợp trên sẽ trả về 1 nếu có bất kỳ giá trị nào trong phạm vi A1:A khác không, ngược lại trả về 0.

Mẹo bổ sung

Nếu bạn muốn loại bỏ các số 0 dư thừa từ kết quả trên do các hàng trống trong mảng, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=ARRAYFORMULA(LET(range,A1:A,test,ABS(SIGN(A1:A)),IF(range=””,,test)))

Hàm LET cho phép bạn gán tên cho các biểu thức để bạn có thể tái sử dụng chúng trong cùng một công thức. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng nó để gán tên range cho phạm vi A1:A và tên test cho biểu thức ABS(SIGN(A1:A)).

Hàm IF sau đó kiểm tra xem giá trị trong ô hiện tại trong phạm vi range có trống không. Nếu có, hàm trả về một chuỗi trống. Nếu không, hàm trả về giá trị của biểu thức test.

Hàm ARRAYFORMULA sau đó áp dụng công thức cho tất cả các ô trong phạm vi range cùng một lúc.

Cách sử dụng hàm ABS trong các phép tính tài chính

Một số chức năng trong Google Sheets sẽ trả về các giá trị âm theo mặc định, đặc biệt là những chức năng liên quan đến lưu lượng tiền ra. Ví dụ, chức năng PMT, tính toán các khoản trả góp của khoản vay, trả về một giá trị âm.

Tính toán khoản trả góp vay và trả về giá trị tuyệt đối:

=ABS(PMT(5%/12,36,35000))

Trong công thức này, lãi suất hàng năm của khoản vay là 5%, thời gian vay là 36 tháng (3 năm) và số tiền vay là 35,000.00$. Công thức sẽ trả về giá trị trả góp hàng tháng là 1,048.98$.

Nếu bạn muốn, bạn có thể thay thế hàm ABS bằng dấu – trong phép tính tài chính này, điều đó phổ biến hơn.

=-pmt(5%/12,36,35000)

Cách sử dụng ABS với MIN/MAX để tìm giá trị tuyệt đối nhỏ nhất và lớn nhất

Nếu bạn muốn tìm giá trị tối thiểu hoặc tối đa của hai giá trị, bỏ qua dấu của chúng trong Google Sheets, bạn có thể sử dụng hàm ABS cùng với các hàm MIN và MAX.

Dữ liệu mẫu:

|| Mua | Bán | Tuyệt đối nhỏ nhất | Tuyệt đối lớn nhất |
|| Công thức Min ở ô C2: | Công thức này trả về giá trị tuyệt đối nhỏ nhất của các giá trị mua và bán trong các ô A2 và B2. |
| | =ARRAYFORMULA(MIN(ABS(A2:B2))) |
|| Công thức Min ở ô C3: | Công thức này trả về giá trị tuyệt đối nhỏ nhất của các giá trị mua và bán trong các ô A3 và B3. |
| | =ARRAYFORMULA(MIN(ABS(A3:B3))) |
|| Công thức Max ở ô D2: | Công thức này trả về giá trị tuyệt đối lớn nhất của các giá trị mua và bán trong các ô A2 và B2. |
| | =ARRAYFORMULA(MAX(ABS(A2:B2))) |
|| Công thức Max ở ô D3: | Công thức này trả về giá trị tuyệt đối lớn nhất của các giá trị mua và bán trong các ô A3 và B3. |
| | =ARRAYFORMULA(MAX(ABS(A3:B3))) |

Trong dữ liệu mẫu trên, hàm ABS được sử dụng để chuyển đổi các giá trị mua âm thành giá trị dương. Sau đó, các hàm MIN và MAX được sử dụng để tìm giá trị tuyệt đối nhỏ nhất và lớn nhất của các giá trị mua và bán.

Kết quả của các công thức được hiển thị trong các cột C và D.

Với những bí mật tuyệt vời này, bạn có thể sử dụng hàm ABS trong Google Sheets một cách linh hoạt và hiệu quả. Tận dụng những tính năng mạnh mẽ của Google Sheets để giải quyết các bài toán phức tạp và nâng cao hiệu suất công việc của bạn.

Hãy truy cập Crawlan.com để tìm hiểu thêm về các chủ đề SEO và các công cụ hữu ích khác!

Related posts