Cách Sử Dụng Hàm CHOOSE trong Google Sheets

Hàm CHOOSE trong Google Sheets không phải là công cụ mạnh mẽ nhất để tìm kiếm, nhưng nó đơn giản và dễ học, làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong hòm công cụ của bảng tính của bạn. Đừng bỏ qua tính linh hoạt của nó!

Ngoài việc tìm kiếm cơ bản, CHOOSE có thể được sử dụng một cách sáng tạo. Hãy nghĩ về việc đặt tên các phạm vi và sử dụng CHOOSE để chuyển đổi giữa chúng trong các công thức khác, tạo chuỗi động thích ứng với dữ liệu của bạn, hoặc tạo một chip thông minh hiển thị xếp hạng động. Bạn thậm chí có thể chọn ngẫu nhiên một giá trị, động cơ lựa chọn chức năng trong một QUERY và nhiều hơn nữa!

Mặc dù các hàm Google Sheets khác như IF, IFS, SWITCH, OFFSET, INDEX, MATCH, CHOOSECOLS và CHOOSEROWS cung cấp tính linh hoạt hơn, tính đơn giản của CHOOSE vẫn là một ưu điểm. Đối với người mới bắt đầu và những người ưa thích phương pháp rõ ràng, đơn giản, đây thường là sự lựa chọn dễ hiểu nhất.

Trước khi khám phá các ứng dụng khác nhau của CHOOSE, hãy tìm hiểu cú pháp và đối số của nó.

Hàm CHOOSE: Cú Pháp, Đối Số và Ví Dụ Cơ Bản

Cú Pháp:

CHOOSE(index, choice1, [choice2, …])

Đối Số:

  • index: Một số từ 1 đến 29 (bao gồm cả hai số này) hoặc một tham chiếu ô chứa một trong những số này. Nếu muốn sử dụng nhiều chỉ số, hãy bao gồm hàm ARRAYFORMULA.
  • choice1, [choice2, …]: Lên đến 29 giá trị cá nhân hoặc tham chiếu ô đại diện cho các lựa chọn để chọn. Những lựa chọn này phải được liệt kê rõ ràng trong công thức và không thể là tham chiếu phạm vi/mảng.
    • Ví dụ: Nếu chỉ số là 1, lựa chọn đầu tiên sẽ được trả về; nếu chỉ số là 5, lựa chọn thứ năm sẽ được trả về, và nếu chỉ số là 29, lựa chọn thứ 29 sẽ được trả về.
    • choice2, …: Tùy chọn.

Ví Dụ Cơ Bản

Dưới đây là một số ví dụ tốt nhất để giúp bạn hiểu về các ứng dụng thực tế của hàm CHOOSE trong Google Sheets.

Trước khi chúng ta đi sâu vào đó, hãy xem xét hai ví dụ cơ bản:

=CHOOSE(2, "A", "B", "C")

  • Trả về: “B”
  • Giải thích: Số chỉ mục là 2, vì vậy công thức trả về lựa chọn thứ hai, tức là “B”.

Để trả về lựa chọn 1 và 3, hãy chỉ định các chỉ mục như một mảng bằng cặp ngoặc nhọn {1, 3} và bọc công thức bằng hàm ARRAYFORMULA.

Ví dụ:
=ArrayFormula(CHOOSE({1, 3}, "A", "B", "C"))

Trong cả hai ví dụ, bạn có thể sử dụng tham chiếu ô thay vì chỉ mục, ví dụ như A1 hoặc A1:A2.

Đây là hai ví dụ cơ bản cơ bản giới thiệu về việc sử dụng hàm CHOOSE trong Google Sheets.

Sử Dụng Hàm CHOOSE để Tạo Các Phạm Vi Động để Tham Khảo trong Các Hàm Khác

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ khám phá cách chọn hai mảng khác nhau trong hàm SUM một cách động.

Dưới đây là dữ liệu mẫu nằm trong các ô A1:C5 trong một tệp Google Sheets:

Môn học Isabella Ben

Cột A chứa tên các môn học, và cột B và C chứa điểm số của sinh viên Isabella và Ben, tương ứng.

Để thiết lập các phạm vi được đặt tên, chọn B2:B5 (điểm số của Isabella), nhấp vào “Dữ liệu” > “Phạm vi có tên”, đặt tên phạm vi là “Isabella” và nhấp vào “Xong”. Sau đó, chọn C2:C5 (điểm số của Ben), nhấp vào “Thêm phạm vi” trong bảng điều khiển bên, đặt tên là “Ben” và nhấp vào “Xong”.

Nhập 1 (chỉ mục) vào ô E2 và sử dụng công thức sau trong ô F2:

=ArrayFormula(CHOOSE(E2, Isabella, Ben))

Công thức này sẽ trả về điểm số của Isabella trong phạm vi F2:F5. Nếu bạn nhập 2 vào E2, điểm số của Ben sẽ xuất hiện.

Bạn có thể tăng cường thêm bằng cách bọc hàm CHOOSE với hàm SUM để tính tổng các điểm số.

=ArrayFormula(SUM(CHOOSE(E2, Isabella, Ben)))

Ví dụ này cho thấy cách sử dụng hàm CHOOSE trong Google Sheets để tạo các phạm vi động trong các hàm khác.

Sử Dụng Hàm CHOOSE cho Xếp Hạng 5 Sao dựa trên Chip Thông Minh trong Google Sheets

Một ứng dụng thú vị khác của hàm CHOOSE trong Google Sheets là tạo ra một xếp hạng 5 sao động bằng cách sử dụng Chip Thông Minh Xếp Hạng.

Để thực hiện điều này:

  1. Chuẩn bị hai ô trống cho thử nghiệm, ví dụ như A1 và B1.
  2. Trong ô A1, nhập một số từ 0 đến 5 (biểu thị cho điểm xếp hạng).
  3. Di chuyển đến ô B1 và nhấp vào “Chèn” > “Chip thông minh” > “Xếp hạng”.
  4. Trong ô B1 (chính ô mà chip thông minh xếp hạng được chèn vào), nhập công thức sau:

=CHOOSE(A1+1, 0, 1, 2, 3, 4, 5)

Xếp hạng sẽ điều chỉnh động dựa trên điểm được nhập vào ô A1.

Trong công thức này, chúng ta đã sử dụng A1+1 thay vì A1 vì xếp hạng bắt đầu từ 0 đến 5. Các số từ 0 đến 5 sẽ được đặt trong ô A1 và hàm hỗ trợ các chỉ số từ 1 đến 29.

Lưu Ý: Việc sử dụng CHOOSE không cần thiết ở đây; ví dụ được cung cấp để minh họa cách sử dụng nó. Để biết thêm thông tin, xem hướng dẫn liên quan: “Rate with Ease: Google Sheets’ New Built-In Rating Feature.”

Hàm CHOOSE Lồng nhau cho Chuỗi Văn Bản Động trong Google Sheets

Trong ví dụ này, mục tiêu là thay thế các văn bản giữ chỗ bằng các ưu tiên và thông tin liên hệ. Văn bản ban đầu có hai giữ chỗ: [ưu tiên] và [liên hệ].

Văn bản ban đầu:
“Please [ưu tiên] us at [liên hệ]”

Để thực hiện điều này, chúng ta sử dụng các hàm CHOOSE lồng nhau để tạo ra động chuỗi văn bản:

="Please "&CHOOSE(A3, "E-mail", "call", "WhatsApp")&" us at "&CHOOSE(A3, "[email protected]", "987654321", "123456789")

Giải thích: Cấu trúc câu thay đổi dựa trên giá trị trong ô A3 – “Please E-mail us at [email protected]” cho giá trị 1, “Please call us at 987654321” cho giá trị 2 và “Please WhatsApp us at 123456789” cho giá trị 3.

Sử Dụng CHOOSE với RANDBETWEEN để Lựa Chọn Ngẫu Nhiên Cơ Bản

Bạn có thể sử dụng hàm RANDBETWEEN để tạo một số ngẫu nhiên, sau đó sử dụng số này làm chỉ mục trong hàm CHOOSE. Phương pháp này giúp thực hiện lựa chọn ngẫu nhiên.

=CHOOSE(RANDBETWEEN(1, 3), "Mangosteen","Rambutan","Cranberry")

Công thức trên sẽ ngẫu nhiên trả về một trong các tên trái cây trong danh sách lựa chọn. Nó làm mới mỗi khi chỉnh sửa trong bảng tính, tạo ra một lựa chọn động và ngẫu nhiên.

Tương tự: Cách chọn ngẫu nhiên tên trong Google Sheets (Không làm mới)

Chọn Động Hàm Tổng Hợp trong Hàm QUERY của Google Sheets bằng CHOOSE

Hãy khám phá cách chọn động các hàm tổng hợp (avg(), count(), max(), min(), sum()) trong hàm QUERY của Google Sheets.

Giả sử bạn muốn tổng hợp dữ liệu trong cột B một cách động.

=QUERY(B1:B,"Sélect "&CHOOSE(D2, "avg", "count", "max", "min", "sum")&"(B)")

Công thức này sẽ thực hiện các phép toán trung bình, đếm, tìm giá trị lớn nhất, tìm giá trị nhỏ nhất hoặc tổng trên cột B dựa trên số chỉ mục trong ô D2.

Ví dụ, nếu bạn nhập 3 vào ô D2, công thức sẽ trả về giá trị lớn nhất trong cột B.

Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã xem xét các ví dụ khác nhau, cả cơ bản và nâng cao, giới thiệu về việc áp dụng hàm CHOOSE trong Google Sheets.

Mặc dù đúng là nhiều kịch bản này có thể được viết lại bằng các hàm khác với tính linh hoạt lớn hơn, hàm CHOOSE nổi bật với tính trực giác và đơn giản của nó, đặc biệt là dễ tiếp cận đối với người mới bắt đầu.

Mặc dù hạn chế của nó là có 29 lựa chọn, hàm CHOOSE vẫn là một công cụ quý giá cho các tìm kiếm đơn giản, như đã được thể hiện trong các ví dụ trên.

Cú pháp của nó rõ ràng và không phức tạp, đảm bảo việc hiểu dễ dàng ngay cả khi xem lại các công thức trong tương lai.

Đối với những người mới học về các hàm bảng tính, hàm CHOOSE là một điểm khởi đầu tuyệt vời. Vì vậy, đừng ngần ngại sử dụng hàm CHOOSE trong Google Sheets cho các nhu cầu tìm kiếm đơn giản của bạn.

Related posts