Sử dụng hàm LIST_ALL_DATES trong Google Sheets (Hàm mảng)

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về hàm LIST_ALL_DATES trong Google Sheets. Hàm này cho phép chúng ta liệt kê tất cả các ngày giữa một ngày bắt đầu và một ngày kết thúc. Ngoài ra, hàm này còn hỗ trợ gán giá trị từ một ô hoặc phạm vi khác tương ứng với ngày bắt đầu và kết thúc.

Cách sử dụng hàm LIST_ALL_DATES trong Google Sheets

Hàm LIST_ALL_DATES có cú pháp như sau:

LIST_ALL_DATES(start_date_range, end_date_range, additional_range)

Các đối số của hàm bao gồm:

  • start_date_range: Một ngày hoặc phạm vi ngày chứa các ngày bắt đầu. Nếu là một phạm vi, nó phải là một cột duy nhất, ví dụ: A2 hoặc A2:A.

  • end_date_range: Một ngày hoặc phạm vi ngày chứa các ngày kết thúc. Nếu là một phạm vi, nó phải là một cột duy nhất, ví dụ: B2 hoặc B2:B.

  • additional_range: Ô hoặc phạm vi chứa các giá trị để gán vào danh sách các ngày, ví dụ: C2 hoặc C2:C.

Trong đối số cuối cùng này, bạn có thể bao gồm nhiều cột hơn một.

Trong tình huống đó, bạn nên kết hợp chúng bằng cách sử dụng ký tự ~, ví dụ: C2&”~”&D2 hoặc C2:C&”~”&D2:D. Hơn nữa, bạn cần sử dụng hàm ArrayFormula.

Nếu bạn không muốn sử dụng đối số cuối cùng, hãy chỉ định một ô hoặc phạm vi trống. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về điều này trong các ví dụ phía dưới.

Các ví dụ sử dụng hàm LIST_ALL_DATES trong Google Sheets

Dưới đây là các ví dụ sử dụng hàm LIST_ALL_DATES.

Ví dụ 1 (Công thức C3 trong hình ảnh số 1):
=LIST_ALL_DATES(A3,B3, “”)

Chúng ta chỉ có ngày bắt đầu và ngày kết thúc trong ô A3 và B3. Vì vậy, tôi đã chỉ định “” trong đối số thứ ba của hàm LIST_ALL_DATES.

Ví dụ 2 (Công thức G3 trong hình ảnh số 1):
=ArrayFormula(LIST_ALL_DATES(E3:E,F3:F,iferror(E3:E/0)))

Ở đây, chúng ta không muốn sử dụng đối số cuối cùng. Vì vậy, chúng ta phải chỉ định một cột trống, ví dụ: J3:J, hoặc tạo một cột trống ảo. Tôi đã sử dụng cách làm sau đó, đó là iferror(E3:E/0).

Tôi đã sử dụng hàm ArrayFormula vì cột trống ảo đòi hỏi điều đó.

Nếu bạn trực tiếp chỉ định một cột trống thay vào đó, bạn có thể sử dụng hàm LIST_ALL_DATES như sau (hãy đảm bảo rằng J3:J là trống):
=LIST_ALL_DATES(E3:E,F3:F,J3:J)

Ví dụ 3 (Công thức D3 trong hình ảnh số 2):
=LIST_ALL_DATES(A3,B3,C3)

Ví dụ 4 (Công thức J3 trong hình ảnh số 2):
=LIST_ALL_DATES(G3:G,H3:H,I3:I)

Lưu ý khi sử dụng hàm LIST_ALL_DATES trong Google Sheets

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng hàm LIST_ALL_DATES:

  • Công thức sẽ trả về các giá trị ngày. Bạn phải chọn kết quả và áp dụng Định dạng > Số > Ngày để giữ nguyên định dạng ngày đúng.

  • Bạn có thể lấy hàm từ bảng ví dụ của tôi bên dưới.

  • Để biết cách nhập hàm và sử dụng nó, vui lòng kiểm tra các Hàm được đặt tên.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về hàm LIST_ALL_DATES trong Google Sheets. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả trên Google Sheets.

Related posts