Hướng dẫn sắp xếp dữ liệu trong Google Sheets với hàm RANK

Video rank google sheet

Google Sheets cung cấp ba hàm để sắp xếp dữ liệu: hàm RANK, hàm RANK.EQ và hàm RANK.AVG. Ba hàm này trả về thứ hạng (vị trí) của một giá trị trong một tập dữ liệu.

Hàm RANK và hàm RANK.EQ tương đương và trả về thứ hạng cao nhất cho các giá trị bằng nhau. RANK.EQ là cách ghi mới nhất, giúp phân biệt rõ ràng với RANK.AVG.

Hàm RANK.AVG khác biệt trong việc trả về thứ hạng trung bình của các giá trị bằng nhau.

Hãy xem xét tập dữ liệu sau đây, hiển thị ba hàm sắp xếp đang hoạt động, với sự sắp xếp được làm nổi bật bằng màu vàng:

All Rank Functions

Hàm RANK và hàm RANK.EQ hiển thị các giá trị bằng nhau với thứ hạng là 5, trong khi hàm RANK.AVG hiển thị thứ hạng trung bình là 5.5 (tức là trung bình giữa vị trí 5 và vị trí 6).

Công thức RANK trong cột C:

=RANK(B2,B$2:B$9,0)

Và công thức RANK.EQ trong cột D, cung cấp cùng một kết quả:

=RANK.EQ(B2,B$2:B$9,0)

Cuối cùng, công thức RANK.AVG nằm trong cột E:

=RANK.AVG(B2,B$2:B$9,0)

🔗 Bạn có thể lấy ví dụ này và các ví dụ khác trong mẫu ở cuối bài viết này.

Cú pháp của hàm RANK

Ba hàm RANK có cấu trúc cú pháp giống nhau, tuy tên hàm khác nhau:

Cả ba hàm đều có hai đối số bắt buộc và một đối số tùy chọn thứ ba:

  • giá_trị: Giá trị cần sắp xếp.
  • dữ_liệu: Một mảng hoặc khoảng dữ liệu chứa dữ liệu được sử dụng để sắp xếp.
  • [thứ_tự_tăng_dần]: Đối số tùy chọn này xác định liệu liệu có được sắp xếp theo thứ tự giảm dần hay tăng dần, tức là giá trị lớn nhất là thứ hạng đầu tiên hoặc cuối cùng.

Sử dụng 0 hoặc FALSE để đặt giá trị lớn nhất là thứ hạng số 1.

Sử dụng 1 hoặc TRUE để đặt giá trị lớn nhất là thứ hạng cuối cùng và giá trị nhỏ nhất là thứ hạng số 1.

Nếu bỏ qua đối số tùy chọn này, hành vi mặc định là sắp xếp theo thứ tự giảm dần, tức là tương đương với 0 hoặc FALSE, trong đó giá trị lớn nhất là thứ hạng số 1.

Lưu ý về công thức RANK

Giá trị cần sắp xếp phải có trong phạm vi hoặc bảng dữ liệu, nếu không, công thức sẽ trả về lỗi #N/A.

Trong ví dụ sau đây, giá trị 63 không thể được sắp xếp vì nó không có trong phạm vi điểm số:

Rank Missing Value Error

Lưu ý rằng thứ tự sắp xếp của dữ liệu không ảnh hưởng đến thứ hạng.

Cách sử dụng hàm RANK

Xem xét ví dụ sau, trong đó hàm RANK tính vị trí của mỗi học sinh trong lớp:

Rank Function Google Sheets

Mặc dù dữ liệu đã được sắp xếp từ điểm cao nhất đến thấp nhất, điều này không bắt buộc để hàm RANK hoạt động.

Công thức RANK được sử dụng trong ví dụ này:

=RANK(B2,B$2:B$9)

Lưu ý rằng đối số thứ ba đã bị bỏ qua, điều này có nghĩa là giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu có thứ hạng là 1.

Để đảo ngược thứ tự sắp xếp để giá trị nhỏ nhất có thứ hạng là 1, hãy đặt đối số thứ ba của hàm RANK thành 1 hoặc TRUE, ví dụ:

=RANK(B2,B$2:B$9,1)

Ví dụ của hàm RANK.EQ

Với cùng một tập hợp dữ liệu, hàm RANK.EQ cho kết quả tương tự với hàm RANK ở trên:

Rank Equal Function Google Sheets

Ở đây, công thức RANK.EQ là:

=RANK.EQ(B2,B$2:B$9)

Ví dụ của hàm RANK.AVG

Một lần nữa, sử dụng cùng một tập dữ liệu, đây là hàm RANK.AVG, cho thấy vị trí trung bình của các giá trị bằng nhau:

Rank Average Function Google Sheets

Trong trường hợp này, công thức RANK.AVG là:

=RANK.AVG(B2,B$2:B$9)

Công thức RANK với mảng

Ngoài việc chấp nhận phạm vi dữ liệu, các hàm RANK cũng chấp nhận các mảng được tạo bằng cách sử dụng các chữ cái mảng {…}

Ví dụ, xem xét ví dụ sau, trong đó cùng một tập dữ liệu được sử dụng, nhưng bên trong một mảng:

=RANK(B2,{92,75,84,89,92,79,88,82})

Mẫu hàm RANK

Clink vào đây để mở bản sao chỉ đọc >>

Đừng ngần ngại tạo bản sao: File > Tạo một bản sao…

Nếu bạn không có quyền truy cập vào mẫu, có thể do cài đặt của tổ chức bạn trên Google Workspace. Chuột phải vào liên kết và mở trong một cửa sổ duyệt riêng tư để xem nó.

Hàm RANK cũng được đề cập trong bài học 26 của khóa học miễn phí của tôi “Thách thức công thức nâng cao trong vòng 30 ngày”.

Các hàm RANK, RANK.EQ và RANK.AVG là một phần của gia đình các hàm thống kê trong Google Sheets.

Đọc về RANK trong Tài liệu Google.

Đọc về RANK.EQ trong Tài liệu Google.

Đọc về RANK.AVG trong Tài liệu Google.

Related posts